Chỉ số | Dịch | Ý nghĩa |
体 | Thể | 1 điểm Thể chuyển hóa thành 62 điểm Khí Huyết Tối Đa => Thể càng cao, sinh lực càng dồi dào |
御 | Ngự | 1 điểm Ngự chuyển thành: • 0.6 điểm Ngoại Công Phòng Ngự • 16.95 điểm Khí Huyết Tối Đa |
劲 | Kình | 1 điểm Kình chuyển thành: • 0.17 điểm Ngoại Công Tối Thiểu • 1.41 điểm Ngoại Công Tối Đa |
敏 | Mẫn | 1 điểm Mẫn chuyển hóa thành: • 0.081 điểm Tỷ Lệ Hội Tâm • 0.9 điểm Ngoại Công Tối Thiểu |
势 | Thế | 1 điểm Thế chuyển hóa thành: • 0.9 điểm Ngoại Công Tối Đa • 0.035 điểm Tỷ Lệ Hội Ý |
Chỉ số | Dịch | Ý nghĩa |
最大值 | HP | Tượng trưng cho sức sống và bền bỉ của cao thủ. Khi đạt đến những ngưỡng nhất định, khí huyết sẽ khơi phát những hiệu quả thần kỳ Chỉ kích hoạt trong chế độ đơn độc hành tẩu, độc bộ giang hồ. 「Thủ Quan Nguyên」 – Khí huyết > 5000: Miễn dịch một đòn chí tử, lập tức hồi phục 20% khí huyết, và miễn nhiễm mọi sát thương trong 3 giây. Hồi phục sau mỗi 120 giây. 「Phiên Khí Hải」 – Khí huyết > 25000: Miễn nhiễm một lần tình trạng tán khí (hết chân khí), lập tức hồi phục toàn bộ chân khí và gây sát thương phạm vi lên kẻ địch xung quanh. Thời gian hồi: 120 giây. 「Hóa Thần Khuyết」 – Khí huyết > 50000: Miễn nhiễm một đòn đánh có sát thương vượt quá 30% khí huyết tối đa, giúp hóa giải nguy cơ chí tử trong chớp mắt. Thời gian hồi: 120 giây |
真气最大值 | Chân khí | Chân khí là nguồn động lực giúp vận công xuất chiêu. Khi chân khí bị đánh rỗng, nhân vật rơi vào trạng thái khí kiệt: Sẽ chịu thêm sát thương, dễ bị khống chế khi trúng đòn. Thuộc tính này không thể tăng, cố định 100 điểm, và hồi phục theo thời gian |
外功攻击 | Ngoại công tấn công | Là uy lực trực tiếp từ chiêu thức ngoại công. Bao gồm Ngoại Công Tối Thiểu và Tối Đa. Nếu Tối Thiểu lớn hơn Tối Đa, sẽ gây sát thương cố định, không lệch số. |
外功防御 | Ngoại công phòng ngự | Phòng thủ trước các chiêu thức ngoại công. Chỉ số càng cao, sát thương nhận vào càng giảm. |
Chỉ số | Dịch | Ý nghĩa |
精准率 | Tỷ lệ chuẩn xác | Là khả năng đánh trúng một cách tinh chuẩn. Khi chiêu thức chuẩn xác đánh trúng, có cơ hội phát sinh: 【Hội Tâm (会心)】 – Bạo kích cao cấp. 【Hội Ý (会意)】 – Đánh thấu điểm yếu, gây thương nặng. Nếu không chuẩn xác, đòn đánh sẽ xét hai kết quả: 【Cọ Sát (擦伤)】 – Sát thương nhỏ, chỉ tính theo tấn công tối thiểu, không thể bạo kích. 【Hội Ý】 – Vẫn có thể phát sinh do không phụ thuộc vào chuẩn xác. |
会心率 | Tỷ lệ hội tâm | Chính là bạo kích đích thực trong võ học. Khi Hội Tâm phát sinh: • Sát thương tăng 40% • Hiệu quả trị liệu tăng 50% • Chỉ có thể xảy ra nếu chiêu thức đã chuẩn xác đánh trúng Giới hạn tối đa: 80% |
会意率 | Tỷ lệ hội ý | Là một loại “bạo kích đặc biệt”, đánh vào chỗ yếu của đối phương, thể hiện sự am hiểu tinh thông trong thực chiến. Khi Hội Ý phát sinh: • Sát thương tăng 25% • Chắc chắn tính theo tấn công tối đa • Không chịu ảnh hưởng bởi chuẩn xác Giới hạn tối đa: 40% |
擦伤转化率 | Tỷ lệ chuyển hóa cọ sát | Khi sắp xảy ra Cọ Sát, có X% xác suất biến nó thành đòn tấn công bình thường, giúp giảm thiểu thiệt hại sát thương nhỏ vô ích. |
直接会心率 | Tỷ Lệ Hội Tâm Trực Tiếp | Cộng thêm trực tiếp vào khả năng bạo kích (Hội Tâm). Không bị giới hạn bởi mốc 80%, có thể thêm tối đa 20%, → Do đó, Hội Tâm thực tế có thể đạt tới 100%. |
直接会意率 | Tỷ Lệ Hội Ý Trực Tiếp | Cộng trực tiếp vào tỷ lệ Hội Ý. Không bị ràng buộc bởi mốc 40%, có thể tăng thêm 10%, → Do đó, Hội Ý tối đa lý thuyết: 50%. |
Chỉ số | Dịch | Ý nghĩa |
属性攻击 | Thuộc Tính Công Kích | Khi thiên phú võ học tương ứng được kích hoạt, toàn bộ chiêu thức sẽ kèm theo sát thương thuộc tính – một nguồn lực không phụ thuộc hoàn toàn vào ngoại công, mà dựa trên loại thuộc tính riêng của võ học đang tu luyện. Các loại thuộc tính công kích gồm: 🔔 Minh Kim Công (鸣金攻击) 🔔 Liệt Thạch Công (裂石攻击) 🕸️ Khiên Ti Tập (牵丝攻击) 🔔 Phá Trúc Thức (破竹攻击) Mỗi loại thuộc tính đều có tấn công tối thiểu và tối đa, tương tự ngoại công: Ví dụ: Minh Kim Công có: – 【Minh Kim Công Tối Thiểu】 – 【Minh Kim Công Tối Đa】 Và đặc biệt, nếu chiêu thức tương ứng với hệ thuộc tính võ học, thì sát thương thuộc tính được tăng thêm 50% – một đòn có thể chuyển bại thành thắng! |
属性治疗 | Thuộc Tính Trị Liệu | Khi khai mở thiên phú võ học chuyên trị liệu, một số công pháp có thể dùng sức mạnh của "牵丝攻击" (Khiên Ti) để chuyển hóa thành nội lực trị thương. Tức là: Khiên Ti Công không chỉ dùng để công kích, mà còn tăng cường hiệu quả chữa thương, khiến cho người luyện trở thành y giả kiêm chiến giả – trị thương giữa trăm quân vẫn không tổn một sợi tóc. |
Vui lòng đăng nhập với tư cách thành viên để bình luận.